Hệ thống cung cấp thép Việt Nhật P6, P8, P10 chính hãng tại Sáng Chinh Steel

bang-gia-sat-thep-xay-dung-tphcm-sang-chinh
🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Hệ thống cung cấp thép Việt Nhật P6, P8, P10 chính hãng tại Sáng Chinh Steel. Đây là loại thép đang được sử dụng cực kì rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo máy móc, nhà tiền chế, thi công nhà xưởng, khu đô thị, thi công chung cư – khu nhà cao tầng, sửa chữa cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng nhà,..

bang-gia-sat-thep-xay-dung-tphcm-sang-chinh

Những ứng dụng chính của thép Việt Nhật P6, P8, P10 là gì?

  • Thông qua công tác đánh giá việc xây dựng thi công mà chọn lựa dạng thép Việt Nhật P6, P8, P10 sao cho phù hợp nhất, tiết kiệm chi phí
  • Đây được coi là sản phẩm sản xuất thông qua nhiều công đoạn, kéo dài độ bền & được thị trường hiện nay tiêu thụ cực lớn
  • Ứng dụng của thép Việt Nhật P6, P8, P10 trong đời sống là cực kì phổ biến, phù hợp với các hạng mục lớn nhỏ khác nhau của công trình, kết hợp dễ dàng với xi măng tạo nên một khối bê tông cốt thép vô cùng vững chắc.
  • Ngoài ra thì việc ứng dụng thường thấy trong các ngành xây dựng thì thép Việt Nhật P6, P8, P10 cũng nhận được sự quan tâm rất lớn từ các lĩnh vực chế tạo công cụ kỹ thuật, chế tạo ô tô,,..

Hệ thống cung cấp thép Việt Nhật P6, P8, P10 chính hãng tại Sáng Chinh Steel

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật P6, P8, P10 luôn là tâm điểm chú ý của mọi khách hàng. Hôm nay, công ty Tôn thép Sáng Chinh cung cấp tới bạn đọc bảng giá ở thời điểm hiện tại

Bảng giá thép Việt Nhật 

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
CB400/CB500
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
P22 33.52          19,100
P25 43.52          19,100
P28 Liên hệ         Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Bảng giá thép Hòa Phát

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP HÒA PHÁT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,900
P8 1        19,900
CB300/GR4
P10 6.20        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.21        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
CB400/CB500
P10 6.89        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.80        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
P22 33.47        18,800
P25 43.69        18,800
P28 54.96        18,800
P32 71.74        18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Bảng giá thép Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        18,900
P12 9.77        18,800
P14 13.45        18,800
P16 17.56        18,800
P18 22.23        18,800
P20 27.45        18,800
CB400/CB500
P10 6.93        18,900
P12 9.98        18,800
P14 13.6        18,800
P16 17.76        18,800
P18 22.47        18,800
P20 27.75        18,800
P22 33.54        18,800
P25 43.7        18,800
P28 54.81        18,800
P32 71.62        18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Bảng giá thép Miền Nam

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP MIỀN NAM
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        20,100
P8 1        20,100
CB300/SD295
P10 6.25        19,100
P12 9.77        19,000
P14 13.45        19,000
P16 17.56        19,000
P18 22.23        19,000
P20 27.45        19,000
CB400/CB500
P10 6.93        19,100
P12 9.98        19,000
P14 13.6        19,000
P16 17.76        19,000
P18 22.47        19,000
P20 27.75        19,000
P22 33.54        19,000
P25 43.7        19,000
P28 54.81        19,000
P32 71.62        19,000

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Thông qua những bước đơn giản để đặt mua vật liệu tại Sáng Chinh

  • B1 : Chúng tôi sẽ báo giá chính xác dựa theo số lượng/ khối lượng sản phẩm
  • B2 : Để tiện cho việc tư vấn và kê khai giá cụ thể thì quý khách cũng có thể đến trực tiếp công ty
  • B3 : Hai bên thống nhất : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B4: Vận chuyển sắt thép, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa
  • B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng & sau đó thanh toán số dư cho chúng tôi

Mua thép Việt Nhật P6, P8, P10 xây dựng chính hãng ở đâu uy tín, giá tốt ?

+ Doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh tại TPHCM được coi  là đơn vị cung cấp thép Việt Nhật P6, P8, P10 xây dựng chính hãng tại thị trường Việt Nam hiện nay. Cung cấp bảng giá chi tiết nhất

+ Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động tại thị trường khu vực TPHCM & các tỉnh phía Nam. Chúng tôi hiểu được nhu cầu của người tiêu dùng, đánh giá chính xác và hỗ trợ khách hàng có được số lượng vật liệu như ý

+ Vì thế Tôn thép Sáng Chinh đã được rất nhiều khách hàng cá nhân, doanh nghiệp, lựa chọn làm đối tác dài trong suốt thời gian vừa qua.